Tiếng Trung giản thể

欢心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欢心

  1. yêu hoặc thích
    huānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她知道怎样讨她爸爸的欢心
tā zhīdào zěnyàng tǎo tā bàbà de huānxīn
cô ấy biết làm thế nào để vượt qua bố cô ấy
博取欢心
bóqǔ huānxīn
để giành được sự ưu ái của sb.
讨上司的欢心
tǎo shàngsī de huānxīn
để làm hài lòng ông chủ
赢得欢心
yíngde huānxīn
để giành được sự ưu ái của sb.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc