Tiếng Trung giản thể
欢悦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
欢悦的谈话
huānyuède tánhuà
cuộc trò chuyện vui vẻ
欢悦的歌声
huānyuède gēshēng
ca hát vui vẻ
生命的欢悦
shēngmìng de huānyuè
niềm vui của cuộc sống
他俩心情欢悦
tāliǎng xīnqíng huānyuè
cả hai đều có tâm trạng vui vẻ
欢悦的笑声
huānyuède xiàoshēng
tiếng cười vui vẻ