Tiếng Trung giản thể

欢愉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欢愉

  1. vui mừng
    huānyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人欢愉的言语
lìngrén huānyúde yányǔ
lời nói dễ chịu
欢愉的生活
huānyúde shēnghuó
cuộc sống hạnh phúc
片刻的欢愉
piànkè de huānyú
khoảnh khắc của niềm vui
欢愉的笑容
huānyúde xiàoróng
nụ cười hài lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc