Tiếng Trung giản thể

欢欣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欢欣

  1. hạnh phúc, vui vẻ
    huānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感到无比欢欣
gǎndào wúbǐ huānxīn
cảm thấy vô cùng vui mừng
令人欢欣的场面
lìngrén huānxīnde chǎngmiàn
một cảnh thú vị
欢欣与忧伤
huānxīn yǔ yōushāng
niềm vui và nỗi buồn
欢欣鼓舞
huānxīngǔwǔ
phấn khởi và vui mừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc