Tiếng Trung giản thể
欢笑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的笑声是那么欢乐!
tā de xiàoshēng shì nàme huānlè !
tiếng cười của anh ấy thật vui tươi!
孩子们的欢笑声
háizǐmén de huānxiàoshēng
tiếng cười của trẻ em
大厅里充满了欢笑声
dàtīng lǐ chōngmǎn le huānxiàoshēng
hội trường tràn ngập tiếng cười sảng khoái
带来欢笑的人
dàilái huānxiào de rén
người mang lại niềm vui và tiếng cười
满堂欢笑
mǎntáng huānxiào
cả hội trường cười vui vẻ