Tiếng Trung giản thể

欢笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欢笑

  1. cười hạnh phúc
    huānxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的笑声是那么欢乐!
tā de xiàoshēng shì nàme huānlè !
tiếng cười của anh ấy thật vui tươi!
孩子们的欢笑声
háizǐmén de huānxiàoshēng
tiếng cười của trẻ em
大厅里充满了欢笑声
dàtīng lǐ chōngmǎn le huānxiàoshēng
hội trường tràn ngập tiếng cười sảng khoái
带来欢笑的人
dàilái huānxiào de rén
người mang lại niềm vui và tiếng cười
满堂欢笑
mǎntáng huānxiào
cả hội trường cười vui vẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc