Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
歌唱
New HSK 6
歌唱
Thêm vào danh sách từ
hát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 歌唱
hát
gēchàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
歌唱比赛
gēchàng bǐsài
cuộc thi hát
歌唱的知更鸟
gēchàng de zhīgēngniǎo
một con ngựa đang hát
欢快歌唱
huānkuài gēchàng
hát vui vẻ
Các ký tự liên quan
歌
唱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc