歌唱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌唱

  1. hát
    gēchàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

歌唱比赛
gēchàng bǐsài
cuộc thi hát
歌唱的知更鸟
gēchàng de zhīgēngniǎo
một con ngựa đang hát
欢快歌唱
huānkuài gēchàng
hát vui vẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc