Tiếng Trung giản thể

歌喉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌喉

  1. giọng ca sĩ
    gēhóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悦耳的歌喉
yuèěrde gēhóu
giọng ca ngọt ngào của một ca sĩ
清脆的歌喉
qīngcuìde gēhóu
giọng ca trong trẻo
歌喉婉转
gēhóu wǎnzhuǎn
để có một giọng hát đẹp của một ca sĩ
美妙的歌喉
měimiàode gēhóu
giọng ca tuyệt vời của một ca sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc