歌手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌手

  1. ca sĩ
    gēshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

歌手伴唱歌手
gēshǒu bànchàng gēshǒu
ca sĩ Sao lưu
说唱歌手
shuōchàng gēshǒu
ca sĩ nhạc rap
专业歌手
zhuānyè gēshǒu
ca sĩ chuyên nghiệp
青年歌手
qīngniángēshǒu
ca sĩ trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc