歌星

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌星

  1. ca sĩ ngôi sao
    gēxīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美国歌星的歌曲
měiguó gēxīng de gēqǔ
bài hát của ca sĩ ngôi sao mỹ
这首歌使她变成了歌星
zhè shǒu gēshǐ tā biànchéng le gēxīng
bài hát này đã đưa cô ấy trở thành một ngôi sao nhạc pop
当红歌星
dānghóng gēxīng
ca sĩ nổi tiếng
好莱坞流行歌星
hǎoláiwù liúxíng gēxīng
Ngôi sao nhạc pop Hollywood
摇滚歌星
yáogǔn gēxīng
ngôi sao nhạc rock

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc