Tiếng Trung giản thể

歌谣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌谣

  1. mọi người đã hát
    gēyáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美妙的歌谣
měimiàode gēyáo
một bài hát dân ca tuyệt vời
智慧的歌谣
zhìhuì de gēyáo
dân ca của sự khôn ngoan
千年前的歌谣
qiān niánqián de gēyáo
những bài hát dân gian hơn một nghìn năm tuổi
创作一曲歌谣
chuàngzuò yī qū gēyáo
sáng tác một bài hát dân gian
哼唱歌谣
hēngchàng gēyáo
ngâm nga những bài hát dân gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc