Thứ tự nét
Ví dụ câu
很多歌迷想听她唱歌
hěnduō gēmí xiǎng tīng tā chànggē
nhiều người hâm mộ đang chờ đợi để nghe cô ấy hát
我不止是一个歌迷
wǒ bùzhǐ shì yígè gēmí
Tôi không chỉ là fan của một ca sĩ
歌迷俱乐部
gēmí jùlèbù
câu lạc bộ người hâm mộ ca sĩ
热情歌迷
rèqíng gēmí
một người hâm mộ cuồng nhiệt của một ca sĩ