歌迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌迷

  1. người hâm mộ của một ca sĩ
    gēmí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很多歌迷想听她唱歌
hěnduō gēmí xiǎng tīng tā chànggē
nhiều người hâm mộ đang chờ đợi để nghe cô ấy hát
我不止是一个歌迷
wǒ bùzhǐ shì yígè gēmí
Tôi không chỉ là fan của một ca sĩ
歌迷俱乐部
gēmí jùlèbù
câu lạc bộ người hâm mộ ca sĩ
热情歌迷
rèqíng gēmí
một người hâm mộ cuồng nhiệt của một ca sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc