Tiếng Trung giản thể
止咳药
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个止咳药效果很好
zhègè zhǐké yàoxiào guǒ hěnhǎo
thuốc ho này có tác dụng rất tốt
止咳药水
zhǐké yàoshuǐ
hỗn hợp ho
去药店买一些止咳药
qù yàodiàn mǎi yīxiē zhǐkéyào
đi đến hiệu thuốc và mua một ít thuốc ho
止咳药的副作用
zhǐkéyào de fùzuòyòng
tác dụng phụ của thuốc ho