Trang chủ>止咳药

Tiếng Trung giản thể

止咳药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 止咳药

  1. thuốc ho
    zhǐkéyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个止咳药效果很好
zhègè zhǐké yàoxiào guǒ hěnhǎo
thuốc ho này có tác dụng rất tốt
止咳药水
zhǐké yàoshuǐ
hỗn hợp ho
去药店买一些止咳药
qù yàodiàn mǎi yīxiē zhǐkéyào
đi đến hiệu thuốc và mua một ít thuốc ho
止咳药的副作用
zhǐkéyào de fùzuòyòng
tác dụng phụ của thuốc ho

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc