Tiếng Trung giản thể
正事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不干正事
bùgàn zhèngshì
lãng phí thời gian của bạn vào những việc vặt vãnh
拿正事当儿戏
ná zhèngshì dāng érxì
biến một vấn đề nghiêm trọng thành một trò đùa
我们现在谈正事
wǒmen xiànzài tán zhèngshì
chúng tôi đang nói về những điều nghiêm trọng
不要忘了正事
búyào wàng le zhèngshì
đừng quên công việc kinh doanh