Tiếng Trung giản thể

正事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正事

  1. một công việc kinh doanh thích hợp của một người
    zhèngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不干正事
bùgàn zhèngshì
lãng phí thời gian của bạn vào những việc vặt vãnh
拿正事当儿戏
ná zhèngshì dāng érxì
biến một vấn đề nghiêm trọng thành một trò đùa
我们现在谈正事
wǒmen xiànzài tán zhèngshì
chúng tôi đang nói về những điều nghiêm trọng
不要忘了正事
búyào wàng le zhèngshì
đừng quên công việc kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc