正好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正好

  1. đúng rồi
    zhènghǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正好碰到
zhènghǎo pèngdào
rất hữu ích để tình cờ gặp
正好相反
zhènghǎo xiāngfǎn
ngược lại tình cờ gặp nhau
来得正好
lái de zhènghǎo
đến đúng lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc