Tiếng Trung giản thể

正巧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正巧

  1. xảy ra với
    zhèngqiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正巧在那里
zhèngqiǎo zàinàlǐ
tình cờ ở đó
你来得正巧
nǐ láide zhèngqiǎo
bạn đến đúng lúc
正巧赶上最后一班车
zhèngqiǎo gǎnshàng zuìhòu yī bānchē
tình cờ bắt được chuyến xe buýt cuối cùng
正巧遇到
zhèngqiǎo yùdào
tình cờ gặp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc