Ví dụ câu
正式承认
zhèngshì chéngrèn
chính thức công nhận
达成正式协议
dáchéng zhèngshì xiéyì
để đạt được một thỏa thuận chính thức
正式讨论
zhèngshì tǎolùn
thảo luận chính thức
非正式会议
fēi zhèngshì huìyì
cuộc họp không chính thức
正式声明
zhèngshì shēngmíng
Tuyên bố chính thức