Tiếng Trung giản thể

正法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正法

  1. để thực hiện
    zhèngfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把凶手正法
bǎ xiōngshǒu zhèngfǎ
đưa kẻ giết người ra trước công lý
就地正法
jiùdìzhèngfǎ
thực hiện tại chỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc