Tiếng Trung giản thể

正点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正点

  1. kịp thời
    zhèngdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正点发车
zhèngdiǎn fāchē
khởi hành đúng giờ
列车现在是正点运行
lièchē xiànzài shì zhèngdiǎn yùnxíng
bây giờ tàu chạy đúng lịch trình
正点抵达
zhèngdiǎn dǐdá
đến nơi đúng giờ
飞机正点到达
fēijī zhèngdiǎn dàodá
máy bay đến đúng giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc