Tiếng Trung giản thể
正点
Thứ tự nét
Ví dụ câu
正点发车
zhèngdiǎn fāchē
khởi hành đúng giờ
列车现在是正点运行
lièchē xiànzài shì zhèngdiǎn yùnxíng
bây giờ tàu chạy đúng lịch trình
正点抵达
zhèngdiǎn dǐdá
đến nơi đúng giờ
飞机正点到达
fēijī zhèngdiǎn dàodá
máy bay đến đúng giờ