Trang chủ>正相反

Tiếng Trung giản thể

正相反

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正相反

  1. ngược lại
    zhèng xiāngfǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与所预料的正相反
yǔ suǒ yùliào de zhèng xiāngfǎn
trái với những gì đã được mong đợi
实际情况正相反
shíjìqíngkuàng zhèng xiāngfǎn
tình hình thực tế là hoàn toàn ngược lại
正相反,我根本就不喜欢流行音乐
zhèng xiāngfǎn , wǒ gēnběn jiù bùxǐhuān liúxíng yīnyuè
ngược lại, tôi không thích nhạc pop chút nào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc