Trang chủ>正面人物

Tiếng Trung giản thể

正面人物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正面人物

  1. tính cách tích cực
    zhèngmiàn rénwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正面人物与反面人物界限明显
zhèngmiànrénwù yǔ fǎnmiànrénwù jièxiàn míngxiǎn
ranh giới rõ ràng giữa các ký tự tích cực và tiêu cực
善良的正面人物
shànliángde zhèngmiànrénwù
tính cách tốt
在电影里演正面人物
zài diànyǐng lǐ yǎn zhèngmiànrénwù
đóng một vai trò tích cực trong bộ phim
戏剧中的正面人物
xìjù zhōngde zhèngmiànrénwù
nhân vật tích cực của vở kịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc