Tiếng Trung giản thể
正面人物
Thứ tự nét
Ví dụ câu
正面人物与反面人物界限明显
zhèngmiànrénwù yǔ fǎnmiànrénwù jièxiàn míngxiǎn
ranh giới rõ ràng giữa các ký tự tích cực và tiêu cực
善良的正面人物
shànliángde zhèngmiànrénwù
tính cách tốt
在电影里演正面人物
zài diànyǐng lǐ yǎn zhèngmiànrénwù
đóng một vai trò tích cực trong bộ phim
戏剧中的正面人物
xìjù zhōngde zhèngmiànrénwù
nhân vật tích cực của vở kịch