Thứ tự nét
Ví dụ câu
此前,他担任警员
cǐqián , tā dānrèn jǐngyuán
trước đây, anh ấy đã được làm việc như một cảnh sát
此前该国最大的交易所之一
cǐqián gāiguó zuìdà de jiāoyìsuǒ zhīyī
trước đây là một trong những sàn giao dịch lớn nhất của đất nước
此前几年
cǐqián jīnián
trong những năm trước
此前版本
cǐqián bǎnběn
những phiên bản trước