此前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 此前

  1. trước đây
    cǐqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

此前,他担任警员
cǐqián , tā dānrèn jǐngyuán
trước đây, anh ấy đã được làm việc như một cảnh sát
此前该国最大的交易所之一
cǐqián gāiguó zuìdà de jiāoyìsuǒ zhīyī
trước đây là một trong những sàn giao dịch lớn nhất của đất nước
此前几年
cǐqián jīnián
trong những năm trước
此前版本
cǐqián bǎnběn
những phiên bản trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc