Tiếng Trung giản thể

步武

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 步武

  1. bước đi trong bước của ai đó
    bùwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

步武先
bù wǔxiān
bước theo bước chân của những thần linh cổ đại
步武他的踪迹
bù wǔtā de zōngjì
theo bước chân của anh ấy
步武后尘
bù wǔhòuchén
để làm theo các bước của người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc