Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
步行
New HSK 4
步行
Thêm vào danh sách từ
đi bộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 步行
đi bộ
bùxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
步行上班
bùxíng shàngbān
đi bộ đến nơi làm việc
我宁愿步行
wǒ nìngyuàn bùxíng
Tôi thích đi bộ hơn
步行太累了
bùxíng tài léi le
quá mệt để đi bộ
步行小道
bùxíng xiǎodào
lối đi bộ
Các ký tự liên quan
步
行
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc