步行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 步行

  1. đi bộ
    bùxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

步行上班
bùxíng shàngbān
đi bộ đến nơi làm việc
我宁愿步行
wǒ nìngyuàn bùxíng
Tôi thích đi bộ hơn
步行太累了
bùxíng tài léi le
quá mệt để đi bộ
步行小道
bùxíng xiǎodào
lối đi bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc