Dịch của 步 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 步

Ý nghĩa của 步

  1. tốc độ, bước

Ví dụ câu cho 步

走近一步
zǒujìn yībù
tiến gần hơn một bước
迈出第一步
màichū dìyībù
thực hiện bước đầu tiên
一步比一步难
yībù bǐ yībù nán
từng bước trở nên khó khăn
正步
zhèngbù
bước diễu hành
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc