Dịch của 步 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
步
Tiếng Trung phồn thể
步
Thứ tự nét cho 步
Ý nghĩa của 步
- tốc độ, bướcbù
Ví dụ câu cho 步
走近一步
zǒujìn yībù
tiến gần hơn một bước
迈出第一步
màichū dìyībù
thực hiện bước đầu tiên
一步比一步难
yībù bǐ yībù nán
từng bước trở nên khó khăn
正步
zhèngbù
bước diễu hành