Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 武

  1. quân đội
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

武装力量
wǔzhuānglìliàng
lực lượng vũ trang
文武百官
wénwǔbǎiguān
quan chức dân sự và quân sự
武师
wǔshī
chuyên gia quân sự
武装干涉
wǔzhuāng gānshè
can thiệp vũ trang
孔武有力
kǒngwǔyǒulì
đầy sức mạnh và năng lượng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc