Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
武官
Tiếng Trung giản thể
武官
Thêm vào danh sách từ
tùy viên quân sự
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 武官
tùy viên quân sự
wǔguān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海军武官
hǎijūn wǔguān
tùy viên hải quân
文武官
wénwǔ guān
sĩ quan dân sự và quân đội
空军武官
kōngjūn wǔguān
không khí kèm theo
Các ký tự liên quan
武
官
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc