Tiếng Trung giản thể

武官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 武官

  1. tùy viên quân sự
    wǔguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海军武官
hǎijūn wǔguān
tùy viên hải quân
文武官
wénwǔ guān
sĩ quan dân sự và quân đội
空军武官
kōngjūn wǔguān
không khí kèm theo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc