Tiếng Trung giản thể
武戏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
看武戏
kàn wǔxì
để xem một vở kịch hành động
著名的武戏
zhùmíngde wǔxì
một vở kịch hành động nổi tiếng
武戏替身演员
wǔxì tìshēnyǎnyuán
một diễn viên đóng thế trong một vở kịch hành động
涉及到武戏
shèjídào wǔxì
liên quan đến một vở kịch hành động
武戏和文戏
wǔxì hé wénxì
một hành động trả tiền và một cuộc chơi dân sự