Tiếng Trung giản thể

武戏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 武戏

  1. lương hành động
    wǔxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看武戏
kàn wǔxì
để xem một vở kịch hành động
著名的武戏
zhùmíngde wǔxì
một vở kịch hành động nổi tiếng
武戏替身演员
wǔxì tìshēnyǎnyuán
một diễn viên đóng thế trong một vở kịch hành động
涉及到武戏
shèjídào wǔxì
liên quan đến một vở kịch hành động
武戏和文戏
wǔxì hé wénxì
một hành động trả tiền và một cuộc chơi dân sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc