Tiếng Trung giản thể

死机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 死机

  1. đóng băng (về máy tính)
    sǐjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

它总是死机
tā zǒngshì sǐjī
nó liên tục bị trục trặc
那台电脑又死机了
nà tái diànnǎo yòu sǐjī le
máy tính lại sập
当电脑死机时
dāng diànnǎo sǐ jīshí
khi máy tính gặp sự cố
计算机突然中断并死机
jìsuànjī tūrán zhōngduàn bìng sǐjī
máy tính ngừng hoạt động, chết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc