Tiếng Trung giản thể
死机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
它总是死机
tā zǒngshì sǐjī
nó liên tục bị trục trặc
那台电脑又死机了
nà tái diànnǎo yòu sǐjī le
máy tính lại sập
当电脑死机时
dāng diànnǎo sǐ jīshí
khi máy tính gặp sự cố
计算机突然中断并死机
jìsuànjī tūrán zhōngduàn bìng sǐjī
máy tính ngừng hoạt động, chết