Tiếng Trung giản thể

死板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 死板

  1. không linh hoạt, cứng
    sǐbǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

办事死板
bànshì sǐbǎn
làm việc theo cách máy móc
按死板公式工作
àn sǐbǎn gōngshì gōngzuò
làm việc theo những công thức cứng nhắc
死板的语言
sǐbǎnde yǔyán
ngôn ngữ chết
死板的面孔
sǐbǎnde miànkǒng
mặt cứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc