Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
死板
Tiếng Trung giản thể
死板
Thêm vào danh sách từ
không linh hoạt, cứng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 死板
không linh hoạt, cứng
sǐbǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
办事死板
bànshì sǐbǎn
làm việc theo cách máy móc
按死板公式工作
àn sǐbǎn gōngshì gōngzuò
làm việc theo những công thức cứng nhắc
死板的语言
sǐbǎnde yǔyán
ngôn ngữ chết
死板的面孔
sǐbǎnde miànkǒng
mặt cứng
Các ký tự liên quan
死
板
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc