Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
死活
Tiếng Trung giản thể
死活
Thêm vào danh sách từ
trong bất kỳ trường hợp nào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 死活
trong bất kỳ trường hợp nào
sǐhuó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
死活都不肯
sǐhuó dū bùkěn
dù sao cũng không đồng ý
他死活不让我走
tā sǐhuó bùràng wǒ zǒu
anh ấy sẽ không để tôi đi dù sao
他死活不承认
tā sǐhuó bù chéngrèn
anh ấy sẽ không thừa nhận nó
Các ký tự liên quan
死
活
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc