Tiếng Trung giản thể

死活

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 死活

  1. trong bất kỳ trường hợp nào
    sǐhuó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

死活都不肯
sǐhuó dū bùkěn
dù sao cũng không đồng ý
他死活不让我走
tā sǐhuó bùràng wǒ zǒu
anh ấy sẽ không để tôi đi dù sao
他死活不承认
tā sǐhuó bù chéngrèn
anh ấy sẽ không thừa nhận nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc