Tiếng Trung giản thể

死鬼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 死鬼

  1. người bị ghét
    sǐguǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怕死鬼
pàsǐguǐ
nhát gan
替死鬼
tìsǐguǐ
vật tế thần
你这个死鬼
nǐ zhègè sǐguǐ
đồ quỷ sứ!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc