Tiếng Trung giản thể

殃及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 殃及

  1. mang đến thảm họa cho
    yāngjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的过失殃及了全家
tā de guòshī yāngjí le quánjiā
sai lầm của anh ấy ảnh hưởng đến cả gia đình
殃及无辜
yāngjí wúgū
mang lại tai họa cho người vô tội
受到战火殃及
shòudào zhànhuǒ yāngjí
bị cuốn vào ngọn lửa chiến tranh
殃及池鱼
yāngjíchíyú
mang lại tai họa cho cá trong hào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc