Tiếng Trung giản thể

殆尽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 殆尽

  1. kiệt sức
    dàijìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

页岩气储量开采殆尽
yèyán qì chǔliàng kāicǎi dàijìn
để xả cặn khí đá phiến
几乎殆尽
jīhū dàijìn
gần như kiệt sức
殆尽鱼类种群
dàijìn yúlèi zhǒngqún
làm cạn kiệt nguồn cá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc