Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
残丘
Tiếng Trung giản thể
残丘
Thêm vào danh sách từ
đồi còn sót lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 残丘
đồi còn sót lại
cánqiū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
残丘花岗岩残丘
cánqiū huāgǎngyán cánqiū
mogte
侵蚀残丘
qīnshí cánqiū
tàn dư xói mòn
Các ký tự liên quan
残
丘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc