Tiếng Trung giản thể

残冷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 残冷

  1. còn lạnh
    cánlěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因为窗子也不能整天整夜不关只是的春天,还留着残冷,
yīnwèi chuāngzǐ yěbù néng zhěngtiān zhěngyè bùguān zhī shìde chūntiān , huán liú zháo cán lěng ,
nhưng cửa sổ vẫn không thể mở cả ngày và suốt đêm, vì trời vẫn còn mùa xuân, và vẫn còn lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc