Tiếng Trung giản thể
残冷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因为窗子也不能整天整夜不关只是的春天,还留着残冷,
yīnwèi chuāngzǐ yěbù néng zhěngtiān zhěngyè bùguān zhī shìde chūntiān , huán liú zháo cán lěng ,
nhưng cửa sổ vẫn không thể mở cả ngày và suốt đêm, vì trời vẫn còn mùa xuân, và vẫn còn lạnh