Tiếng Trung giản thể
残破
Thứ tự nét
Ví dụ câu
残破的镜子
cánpòde jìngzǐ
gương vỡ
重建残破的宫殿
chóngjiàn cánpòde gōngdiàn
xây dựng lại cung điện đổ nát
看到惋惜一切都残破不堪,真叫人
kàndào wǎnxī yīqiè dū cánpò bùkān , zhēn jiào rén
buồn khi thấy tất cả sự tàn phá này
残破的街头
cánpòde jiētóu
đường phố đổ nát