Tiếng Trung giản thể

残破

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 残破

  1. bị hỏng
    cánpò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

残破的镜子
cánpòde jìngzǐ
gương vỡ
重建残破的宫殿
chóngjiàn cánpòde gōngdiàn
xây dựng lại cung điện đổ nát
看到惋惜一切都残破不堪,真叫人
kàndào wǎnxī yīqiè dū cánpò bùkān , zhēn jiào rén
buồn khi thấy tất cả sự tàn phá này
残破的街头
cánpòde jiētóu
đường phố đổ nát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc