Tiếng Trung giản thể

殷切

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 殷切

  1. háo hức, hăng hái
    yīnqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们的殷切心情
tāmen de yīnqiè xīnqíng
sự háo hức của họ
殷切期待
yīnqiè qīdài
mong chờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc