母亲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 母亲

  1. mẹ
    mǔqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲爱的母亲
qīn'ài de mǔqīn
mẹ thân yêu
照顾母亲
zhàogu mǔqīn
chăm sóc mẹ
母亲的亲戚
mǔqīn de qīnqi
họ hàng của mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc