Tiếng Trung giản thể

母性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 母性

  1. thai sản
    mǔxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的声音中有一丝母性
tā de shēngyīn zhōng yǒu yīsī mǔxìng
những nốt nhạc của mẹ được nghe thấy trong giọng nói của cô ấy
母性的温柔
mǔxìng de wēnróu
sự dịu dàng của mẹ
母性本能
mǔxìng běnnéng
bản năng làm mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc