Tiếng Trung giản thể

母校

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 母校

  1. alma Mater, trường cũ của một người
    mǔxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

曾经的母校
céngjīng de mǔxiào
một cựu Alma Mater
在母校读六年书
zài mǔxiào dú liùnián shū
học tại Alma Mater trong sáu năm
对自己的母校有着深厚的感情
duì zìjǐ de mǔxiào yǒuzhe shēnhòude gǎnqíng
để có cảm giác gắn bó sâu sắc với Alma Mater của một người
离开母校
líkāi mǔxiào
rời khỏi Alma Mater

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc