Tiếng Trung giản thể
母校
Thứ tự nét
Ví dụ câu
曾经的母校
céngjīng de mǔxiào
một cựu Alma Mater
在母校读六年书
zài mǔxiào dú liùnián shū
học tại Alma Mater trong sáu năm
对自己的母校有着深厚的感情
duì zìjǐ de mǔxiào yǒuzhe shēnhòude gǎnqíng
để có cảm giác gắn bó sâu sắc với Alma Mater của một người
离开母校
líkāi mǔxiào
rời khỏi Alma Mater