Tiếng Trung giản thể

母爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 母爱

  1. tình mẹ
    mǔ'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

母爱是伟大的
mǔài shì wěidàde
tình yêu của mẹ thật tuyệt
失去母爱
shīqù mǔài
để mất tình yêu của mẹ
无私的母爱
wúsīde mǔài
tình mẹ vị tha
母爱如水
mǔài rú shuǐ
tình mẹ trong như nước
出于母爱
chūyú mǔài
xuất phát từ tình yêu của mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc