Tiếng Trung giản thể
母系社会
Thứ tự nét
Ví dụ câu
云南形式民族的某些村庄,至今仍保留着母系社会
yúnnán xíngshì mínzú de mǒuxiē cūnzhuāng , zhìjīn réng bǎoliú zháo mǔxì shèhuì
một số làng ở Vân Nam vẫn còn lưu giữ hình thức xã hội mẫu hệ dân tộc
曾经昌盛的母系社会
céngjīng chāngshèngde mǔxì shèhuì
xã hội mẫu hệ thịnh vượng một thời
这是母系社会的产物
zhèshì mǔxì shèhuì de chǎnwù
đây là sản phẩm của xã hội mẫu hệ
当时正处于母系社会时代
dāngshí zhèng chǔyú mǔxì shèhuì shídài
đó là thời đại của xã hội mẫu hệ