Trang chủ>母系社会

Tiếng Trung giản thể

母系社会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 母系社会

  1. xã hội mẫu hệ
    mǔxì shèhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

云南形式民族的某些村庄,至今仍保留着母系社会
yúnnán xíngshì mínzú de mǒuxiē cūnzhuāng , zhìjīn réng bǎoliú zháo mǔxì shèhuì
một số làng ở Vân Nam vẫn còn lưu giữ hình thức xã hội mẫu hệ dân tộc
曾经昌盛的母系社会
céngjīng chāngshèngde mǔxì shèhuì
xã hội mẫu hệ thịnh vượng một thời
这是母系社会的产物
zhèshì mǔxì shèhuì de chǎnwù
đây là sản phẩm của xã hội mẫu hệ
当时正处于母系社会时代
dāngshí zhèng chǔyú mǔxì shèhuì shídài
đó là thời đại của xã hội mẫu hệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc