Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
母鸡
New HSK 6
母鸡
Thêm vào danh sách từ
gà mái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 母鸡
gà mái
mǔjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
母鸡下蛋
mǔjī xiàdàn
một con gà mái đẻ trứng
小鸡集聚在母鸡翅膀下面
xiǎojī jíjù zài mǔjī chìbǎng xiàmiàn
gà tụ tập dưới cánh gà mái
母鸡的饮食
mǔjī de yǐnshí
chế độ ăn uống của một con gà mái
Các ký tự liên quan
母
鸡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc