母鸡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 母鸡

  1. gà mái
    mǔjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

母鸡下蛋
mǔjī xiàdàn
một con gà mái đẻ trứng
小鸡集聚在母鸡翅膀下面
xiǎojī jíjù zài mǔjī chìbǎng xiàmiàn
gà tụ tập dưới cánh gà mái
母鸡的饮食
mǔjī de yǐnshí
chế độ ăn uống của một con gà mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc