Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
每天
Tiếng Trung giản thể
每天
Thêm vào danh sách từ
Hằng ngày
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 每天
Hằng ngày
měitiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
慢跑他每天早晨出去跑步
mànpǎo tā měitiān zǎochén chūqù pǎobù
anh ấy đi bộ vào mỗi buổi sáng
每天都很忙
měitiān dū hěnmáng
bận rộn mỗi ngày
每天下雨
měitiān xiàyǔ
trời mưa mỗi ngày
Các ký tự liên quan
每
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc