Tiếng Trung giản thể

每天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 每天

  1. Hằng ngày
    měitiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慢跑他每天早晨出去跑步
mànpǎo tā měitiān zǎochén chūqù pǎobù
anh ấy đi bộ vào mỗi buổi sáng
每天都很忙
měitiān dū hěnmáng
bận rộn mỗi ngày
每天下雨
měitiān xiàyǔ
trời mưa mỗi ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc