Tiếng Trung giản thể

每年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 每年

  1. mỗi năm
    měinián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

其后每年
qíhòu měinián
mỗi năm tiếp theo
这个展览每年举行一次
zhègè zhǎnlǎn měinián jǔxíng yīcì
triển lãm được tổ chức hàng năm
每年冬天
měinián dōngtiān
mỗi mùa đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc