Tiếng Trung giản thể

毒药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毒药

  1. thuốc độc
    dúyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

解毒药
jiědúyào
thuốc giải độc
烈性毒药
lièxìng dúyào
chất độc mạnh
下毒药
xià dúyào
đầu độc
慢性毒药
mànxìng dúyào
chất độc tích lũy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc