比例

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比例

  1. tỷ lệ
    bǐlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

比例地下降
bǐlì dì xiàjiàng
giảm theo tỷ lệ
人口中男女的比例
rénkǒu zhōng nánnǚ de bǐlì
tỷ lệ nam và nữ trong dân số
比例是多少?
bǐlì shìduōshǎo ?
tỷ lệ là bao nhiêu?
进出口的比例
jìnchūkǒu de bǐlì
tỷ trọng nhập khẩu so với xuất khẩu
与身体成比例
yǔ shēntǐ chéng bǐlì
tỷ lệ với kích thước cơ thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc