Ví dụ câu
比例地下降
bǐlì dì xiàjiàng
giảm theo tỷ lệ
人口中男女的比例
rénkǒu zhōng nánnǚ de bǐlì
tỷ lệ nam và nữ trong dân số
比例是多少?
bǐlì shìduōshǎo ?
tỷ lệ là bao nhiêu?
进出口的比例
jìnchūkǒu de bǐlì
tỷ trọng nhập khẩu so với xuất khẩu
与身体成比例
yǔ shēntǐ chéng bǐlì
tỷ lệ với kích thước cơ thể