Thứ tự nét
Ví dụ câu
在最后一分钟将比分拉平
zài zuìhòu yīfēnzhōng jiāng bǐfēn lāpíng
thậm chí đến số điểm trong phút cuối cùng
想知道比分吗?
xiǎngzhīdào bǐfēn ma ?
bạn có muốn biết điểm số không?
把比分告诉她
bǎ bǐfēn gàosù tā
cho cô ấy biết điểm số
预测比赛的比分
yùcè bǐsài de bǐfēn
dự đoán tỷ số của trận đấu