比分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比分

  1. ghi bàn
    bǐfēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在最后一分钟将比分拉平
zài zuìhòu yīfēnzhōng jiāng bǐfēn lāpíng
thậm chí đến số điểm trong phút cuối cùng
想知道比分吗?
xiǎngzhīdào bǐfēn ma ?
bạn có muốn biết điểm số không?
把比分告诉她
bǎ bǐfēn gàosù tā
cho cô ấy biết điểm số
预测比赛的比分
yùcè bǐsài de bǐfēn
dự đoán tỷ số của trận đấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc