比如说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比如说

  1. Ví dụ
    bǐrúshuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

比如说昨晚
bǐrúshuō zuówǎn
đêm qua chẳng hạn
比如说字母表
bǐrúshuō zìmǔbiǎo
một bảng chữ cái, chẳng hạn
比如说我吧
bǐrú shuō wǒ bā
tôi, ví dụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc